--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oán thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oán thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oán thù
+
Feel resentment and hatred against, resent and hate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán thù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oán thù"
:
oán thù
ổn thỏa
Những từ có chứa
"oán thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
oán thù
:
Feel resentment and hatred against, resent and hate
+
shanghai
:
(hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
+
nhọc
:
Tire, tiringLàm việc ngoài nắng chóng nhọcOne tires easily when working in the sunChuyện nhọc ócA matter which proves tiring to one's mind
+
deep-yellow
:
có màu như màu quả bí ngô; màu vàng sậm
+
ebit
:
một đơn vị thông tin bằng 1000 petabit hoặc 10^18 bit